Characters remaining: 500/500
Translation

sắm sanh

Academic
Friendly

Từ "sắm sanh" trong tiếng Việt có nghĩachuẩn bị, sắp xếp, hay mua sắm những đồ vật cần thiết cho một mục đích nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuẩn bị cho một sự kiện, lễ hội, hoặc một hoạt động nào đó.

Giải thích:
  • Sắm: có nghĩamua sắm, chuẩn bị đồ vật.
  • Sanh: có thể hiểu làm cho đầy đủ, sắp xếp cho hoàn chỉnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đang sắm sanh đồ cho đám cưới của em gái tôi." (Tức là tôi đang chuẩn bị mua sắm đồ cho đám cưới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trước khi đi du lịch, chúng tôi phải sắm sanh rất nhiều đồ dùng cần thiết như quần áo, thuốc men đồ ăn." (Ở đây, "sắm sanh" được dùng để chỉ việc chuẩn bị đầy đủ cho chuyến đi.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Sắm sửa: cũng có nghĩa gần giống, thường dùng để chỉ việc sửa chữa, chuẩn bị lại đồ đạc.

    • dụ: "Tôi phải sắm sửa lại nhà cửa trước khi Tết đến."
  • Mua sắm: thường chỉ việc mua đồ không nhất thiết phải chuẩn bị cho sự kiện nào đó.

    • dụ: "Cuối tuần, tôi thường đi mua sắm cùng bạn ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chuẩn bị: có nghĩalàm cho sẵn sàng cho một việc đó.

    • dụ: "Chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi tiệc sinh nhật."
  • Sắp xếp: có nghĩatổ chức, bố trí mọi thứ cho hợp lý.

    • dụ: " ấy sắp xếp lại bàn học của mình."
Lưu ý:
  • Trong một số bối cảnh, "sắm sanh" có thể mang nghĩa hơi khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. dụ, trong văn hóa truyền thống, khi nói đến sắm sanh đồ Tết, ngụ ý không chỉ mua sắm còn chuẩn bị tâm lý cho một năm mới.
  1. Nh. Sắm: Sắm sanh nếp tử xe châu (K).

Comments and discussion on the word "sắm sanh"